舁き上げる
かきあげる
☆ Động từ nhóm 2
Nâng lên

Từ đồng nghĩa của 舁き上げる
verb
Bảng chia động từ của 舁き上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舁き上げる/かきあげるる |
Quá khứ (た) | 舁き上げた |
Phủ định (未然) | 舁き上げない |
Lịch sự (丁寧) | 舁き上げます |
te (て) | 舁き上げて |
Khả năng (可能) | 舁き上げられる |
Thụ động (受身) | 舁き上げられる |
Sai khiến (使役) | 舁き上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舁き上げられる |
Điều kiện (条件) | 舁き上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舁き上げいろ |
Ý chí (意向) | 舁き上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舁き上げるな |