抱き上げる
だきあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ẵm.

Bảng chia động từ của 抱き上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱き上げる/だきあげるる |
Quá khứ (た) | 抱き上げた |
Phủ định (未然) | 抱き上げない |
Lịch sự (丁寧) | 抱き上げます |
te (て) | 抱き上げて |
Khả năng (可能) | 抱き上げられる |
Thụ động (受身) | 抱き上げられる |
Sai khiến (使役) | 抱き上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱き上げられる |
Điều kiện (条件) | 抱き上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱き上げいろ |
Ý chí (意向) | 抱き上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱き上げるな |
抱き上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き上げる
抱え上げる かかえあげる
to gather up into one's arms, to lift, to carry
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
抱き枕 だきまくら
gối ôm
抱き癖 だきぐせ いだきくせ
sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)
横抱き よこだき
mang (trẻ em) ở dưới vũ trang
抱き寝 だきね
ôm người khác ngủ
石抱き いしだき
form of torture in which the victim kneels on triangular wedges and stone slabs are placed on their lap