舁き入れる
かきいれる
☆ Động từ nhóm 2
Để mang bên trong

Bảng chia động từ của 舁き入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舁き入れる/かきいれるる |
Quá khứ (た) | 舁き入れた |
Phủ định (未然) | 舁き入れない |
Lịch sự (丁寧) | 舁き入れます |
te (て) | 舁き入れて |
Khả năng (可能) | 舁き入れられる |
Thụ động (受身) | 舁き入れられる |
Sai khiến (使役) | 舁き入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舁き入れられる |
Điều kiện (条件) | 舁き入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舁き入れいろ |
Ý chí (意向) | 舁き入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舁き入れるな |
舁き入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舁き入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
舁き上げる かきあげる
nâng lên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
舁く かく
mang trên vai của một người (đặc biệt là hai hoặc nhiều người mang theo một palanquin, vv), khiêng
聞き入れる ききいれる
lắng nghe; nắm bắt; tiếp thu
引き入れる ひきいれる
gạ gẫm.