興す
おこす「HƯNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
観光産業
を
興
す
Phục hồi nền công nghiệp du lịch
ダミー会社
を
興
す
Phục hồi lại công ty bù nhìn
〜との
合弁事業
を
興
す
Khôi phục lại hoạt động liên kết liên doanh với ai.

Từ đồng nghĩa của 興す
verb
Từ trái nghĩa của 興す
Bảng chia động từ của 興す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 興す/おこすす |
Quá khứ (た) | 興した |
Phủ định (未然) | 興さない |
Lịch sự (丁寧) | 興します |
te (て) | 興して |
Khả năng (可能) | 興せる |
Thụ động (受身) | 興される |
Sai khiến (使役) | 興させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 興す |
Điều kiện (条件) | 興せば |
Mệnh lệnh (命令) | 興せ |
Ý chí (意向) | 興そう |
Cấm chỉ(禁止) | 興すな |
興す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興す
家を興す いえをおこす
nâng danh tiếng (của) một có gia đình,họ; để thành lập một cái nhà
王朝を興す おうちょうをおこす
hưng quốc.
工業を興す こうぎょうをおこす
đẩy mạnh công nghiệp
事業を振興する じぎょうをしんこうする
hưng nghiệp.
廃れた家を興す すたれたいえをおこす
Khôi phục một ngôi nhà đã bị phá hủy
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興奮する こうふん こうふんする
động lòng