Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興亜院
興亜 こうあ
sự phát triển vùng châu Á
興亜語 こうあご
tiếng Mãn Châu (hay Tiếng Mãn, thuộc họ ngôn ngữ Tungus, là tiếng mẹ đẻ của người Mãn Châu ở vùng Đông Bắc Trung Quốc và từng là một trong những ngôn ngữ chính thức của triều đại nhà Thanh)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
亜細亜 あじあ
người châu A
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
亜 あ
phụ
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi