興信所
こうしんじょ「HƯNG TÍN SỞ」
Hãng điều tra tín dụng
☆ Danh từ
Phòng thương mại; phòng thông tin
信用興信所
Phòng thông tin tín dụng
商業興信所調書
Bản báo cáo của phòng thông tin thương mại
商業興信所
Phòng thông tin thương mại. .
Văn phòng thám tử; phòng thông tin
商業興信所
Phòng thông tin thương mại. .

興信所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興信所
商業興信所 しょうぎょうこうしんじょ
hãng điều tra thương mại.
所信 しょしん
sự tin tưởng.
興信録 こうしんろく
thư mục
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.