商業興信所
しょうぎょうこうしんじょ
Hãng điều tra thương mại.

商業興信所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商業興信所
興信所 こうしんじょ
hãng điều tra tín dụng
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商業信用状 しょうぎょうしんようじょう
thư tín dụng thương mại
商業会議所 しょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại.
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp