Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
倭王 わおう
king of Yamato
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
倭冦
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
倭人 わじん
(từ cổ) người Nhật
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)