Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興和新薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
和薬 わやく
y học cổ truyền Nhật Bản, y học dân gian Nhật Bản
新薬 しんやく
tân dược.
興奮薬 こうふんやく
thuốc hưng phấn
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp