Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興地隆史
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
地方史 ちほうし
lịch sử địa phương
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
歴史地図 れきしちず
bản đồ lịch sử
歴史地区 れきしちく
khu vực lịch sử