Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興安総省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
防総省 ぼうそうしょう
ban (của) sự phòng thủ
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
国防総省 こくぼうそうしょう
Bộ Quốc phòng.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng