Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興行場法
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
興行化 こうぎょうか
sự công nghiệp hoá
昼興行 ひるこうぎょう
như matinée