興行成績
こうぎょうせいせき「HƯNG HÀNH THÀNH TÍCH」
☆ Danh từ
Bản ghi chỗ bán vé

興行成績 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興行成績
成績 せいせき
Thành tích
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.
好成績 こうせいせき
thành tích tốt
不成績 ふせいせき
nghèo kết quả; kỷ lục xấu; sự thất bại
成績表 せいせきひょう
bảng thành tích.
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
成績する せいせきする
tích chứa.