縺れる
もつれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Rối tung; lộn xộn
舌
のもつれるような
語句
Câu cú làm líu cả lưỡi

Từ trái nghĩa của 縺れる
Bảng chia động từ của 縺れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縺れる/もつれるる |
Quá khứ (た) | 縺れた |
Phủ định (未然) | 縺れない |
Lịch sự (丁寧) | 縺れます |
te (て) | 縺れて |
Khả năng (可能) | 縺れられる |
Thụ động (受身) | 縺れられる |
Sai khiến (使役) | 縺れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縺れられる |
Điều kiện (条件) | 縺れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縺れいろ |
Ý chí (意向) | 縺れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縺れるな |
縺れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縺れる
縺れ もつれ
làm rối; làm vướng mắc; ngậu xị; những khó khăn; trouble(s); chân răng gẫy
縺れ合う もつれあう
hoà quyện vào nhau, đan xen vào nhau
縺れ込む もつれこむ
tuy nhiên sẽ theo đuổi bị bế tắc
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối