Kết quả tra cứu 舌肥える
Các từ liên quan tới 舌肥える
舌肥える
したこえる
「THIỆT PHÌ」
◆ Quen miệng ( Với món ăn ngon), kén ăn
若いうちからこんなものばっかり食べてたら舌肥えるんだよ
Còn trẻ mà toàn ăn những món như vậy coi chừng quen miệng(kén ăn) đó

Đăng nhập để xem giải thích
したこえる
「THIỆT PHÌ」
Đăng nhập để xem giải thích