舌を出す
したをだす「THIỆT XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Lè lưỡi
Thè lưỡi ra.

Bảng chia động từ của 舌を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舌を出す/したをだすす |
Quá khứ (た) | 舌を出した |
Phủ định (未然) | 舌を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 舌を出します |
te (て) | 舌を出して |
Khả năng (可能) | 舌を出せる |
Thụ động (受身) | 舌を出される |
Sai khiến (使役) | 舌を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舌を出す |
Điều kiện (条件) | 舌を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 舌を出せ |
Ý chí (意向) | 舌を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 舌を出すな |
舌を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌を出す
出すことは舌を出すも嫌い だすことはしたをだすもきらい
being exceptionally stingy
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác