舌動癖
ぜつどーくせ「THIỆT ĐỘNG PHÍCH」
Thói quen lưỡi
Tật lưỡi
舌動癖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌動癖
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
舌形動物 したがたどうぶつ
pentastomid (một nhóm động vật chân đốt ký sinh bí ẩn thường được gọi là sâu lưỡi)
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.