舌打ち
したうち「THIỆT ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động tặc lưỡi
チッチッ
と
音
を
立
てて
反対
の
意
を
表
す
舌打
ちをする
Tặc lưỡi tỏ ý không đồng ý, khó chịu
舌打
ちする
Tặc lưỡi .

Bảng chia động từ của 舌打ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舌打ちする/したうちする |
Quá khứ (た) | 舌打ちした |
Phủ định (未然) | 舌打ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 舌打ちします |
te (て) | 舌打ちして |
Khả năng (可能) | 舌打ちできる |
Thụ động (受身) | 舌打ちされる |
Sai khiến (使役) | 舌打ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舌打ちすられる |
Điều kiện (条件) | 舌打ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舌打ちしろ |
Ý chí (意向) | 舌打ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舌打ちするな |
舌打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌鼓を打つ したつづみをうつ
Chép miệng khi ăn, để ăn với gia vị
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
鳥打ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
峰打ち みねうち
đánh đối thủ bằng phần đỉnh trên (không phải cạnh sắc) của kiếm