舌打ち
したうち「THIỆT ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành động tặc lưỡi
チッチッ
と
音
を
立
てて
反対
の
意
を
表
す
舌打
ちをする
Tặc lưỡi tỏ ý không đồng ý, khó chịu
舌打
ちする
Tặc lưỡi .

Bảng chia động từ của 舌打ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舌打ちする/したうちする |
Quá khứ (た) | 舌打ちした |
Phủ định (未然) | 舌打ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 舌打ちします |
te (て) | 舌打ちして |
Khả năng (可能) | 舌打ちできる |
Thụ động (受身) | 舌打ちされる |
Sai khiến (使役) | 舌打ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舌打ちすられる |
Điều kiện (条件) | 舌打ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舌打ちしろ |
Ý chí (意向) | 舌打ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舌打ちするな |