打ち見る
うちみる「ĐẢ KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2
Liếc nhìn

Bảng chia động từ của 打ち見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち見る/うちみるる |
Quá khứ (た) | 打ち見た |
Phủ định (未然) | 打ち見ない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち見ます |
te (て) | 打ち見て |
Khả năng (可能) | 打ち見られる |
Thụ động (受身) | 打ち見られる |
Sai khiến (使役) | 打ち見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち見られる |
Điều kiện (条件) | 打ち見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち見いろ |
Ý chí (意向) | 打ち見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち見るな |
打ち見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち見る
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち取る うちとる
bắt; để có người nào đó ngoài (trong bóng chày)
打ち割る うちわる ぶちわる
bửa.
打ち振る うちふる
Rung chuyển, lắc đều