Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舌痛症
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
痛覚不全[症] つうかくふぜん[しょう]
hypoalgesia
脂肪症-有痛 しぼーしょー-ゆーつー
u mỡ có gây đau
痛覚過敏[症] つうかくかびん[しょう]
hyperalgesia