Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会舘 かいかん
phòng họp; phòng hội đồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh