主演俳優
しゅえんはいゆう「CHỦ DIỄN BÀI ƯU」
Vai chính.

主演俳優 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主演俳優
俳優 はいゆう
diễn viên
主演 しゅえん
vai diễn.
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
主演者 しゅえんしゃ
ngôi sao; dẫn dắt diễn viên
主演作 しゅえんさく
movie in which... has the starring role
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.