Kết quả tra cứu 俳優
Các từ liên quan tới 俳優
俳優
はいゆう
「BÀI ƯU」
◆ Diễn viên
俳優
は
人前
に
出
る
事
になれている。
Diễn viên đã quen với việc xuất hiện trước công chúng.
俳優
Bはこの1
時間
の
記念番組
で
大
いに
敬意
を
表
されている
Người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh B trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng 1 giờ đồng hồ.
俳優達
は
舞台
の
上
で
待
っている。
Các diễn viên đang chờ đợi trên sân khấu.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Diễn viên điện ảnh
俳優
Bはこの1
時間
の
記念番組
で
大
いに
敬意
を
表
されている
Người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh B trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng 1 giờ đồng hồ.
映画史上最
も
大
きな
成功
を
収
めている
俳優
Diễn viên thành công nhất trong lịch sử điện ảnh
◆ Kép hát
◆ Nghệ sĩ
俳優
、
芸術家
、
音楽家
、それに
作家
は、
話
し
言葉
、
身振
り、
色彩
、
音
などを
含
む
色々
な
形
を
使
うことが
出来
る。
Diễn viên, nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà văn có thể sử dụng nhiều hình thức bao gồm cả nóivà chữ viết, hành động, màu sắc và âm thanh.
◆ Người biểu diễn
◆ Tài tử.

Đăng nhập để xem giải thích