Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舞風 (曲)
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
曲舞 くせまい きょくまい
vũ khúc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
円舞曲 えんぶきょく
điệu van xơ
舞踏曲 ぶとうきょく
nhạc khiêu vũ
舞文曲筆 ぶぶんきょくひつ
twisting of the truth in one's writing, playing with text to distort the truth
歌舞音曲 かぶおんきょく
public music and dancing, performance of song and dance entertainment