Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy
舞台係り ぶたいがかり
người dọn dẹp phông màn trong nhà hát.
独り舞台 ひとりぶたい
sự giữ độc quyền
回り舞台 まわりぶたい
sân khấu quay
風当り かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
乱り風 みだりかぜ
cold, common cold
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ