Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭り まつり
hội hè.
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
舟下り ふなくだり
việc đi xuống hạ lưu con sông bằng thuyền
舟盛り ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
刳り舟 くりふね くりぶね
thuyền độc mộc
舟 ふね
tàu; thuyền.
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê