Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
舟形 ふながた せんけい
hình thuyền
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
舟 ふね
tàu; thuyền.
橋 きょう はし
cầu
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).