Các từ liên quan tới 航海データ記録装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
データ記録装置 データきろくそうち
thiết bị ghi dữ liệu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
飛行記録装置 ひこうきろくそうち
bay máy ghi
記憶装置 きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
デジタル式飛行記録装置 でじたるしきひこうきろくそうち
Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số.
データ送信装置 データそうしんそうち
máy phát dữ liệu