Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方位図法 ほーいずほー
phép chiếu phương vị
航程 こうてい こうほど
quãng đường, hành trình (máy bay, tàu thuyền...)
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
方図 ほうず
chấm dứt; limit(s)
航海図 こうかいず
bản đồ biển
方位 ほうい
phương hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac