Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方図
ほうず
chấm dứt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方位図法 ほーいずほー
phép chiếu phương vị
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
「PHƯƠNG ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích