方図
ほうず「PHƯƠNG ĐỒ」
☆ Danh từ
Chấm dứt; limit(s)

方図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方図
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方位図法 ほーいずほー
phép chiếu phương vị
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề