Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方図 ほうず
chấm dứt; limit(s)
方位 ほうい
phương hướng
図法 ずほう
Phương pháp vẽ bản đồ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
方法 ほうほう
cách
羅方位 らほうい
góc phương vị la bàn
方位角 ほういかく
góc phương vị