Các từ liên quan tới 航空事故調査局 (イギリス)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
調査事項 ちょうさじこう
khoản điều tra khảo sát
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
食事調査 しょくじちょうさ
khảo sát chế độ ăn uống