Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空保安施設
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
保安設備 ほあんせつび
những thiết bị an toàn
航空保険 こうくうほけん
bảo hiểm đường hàng không.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.