航空保険
こうくうほけん「HÀNG KHÔNG BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm đường hàng không.

航空保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空保険
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).