航空写真
こうくうしゃしん「HÀNG KHÔNG TẢ CHÂN」
☆ Danh từ
Ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không.

航空写真 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空写真
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空中写真 くうちゅうしゃしん
hình chụp trên không
写真 しゃしん
ảnh
航空 こうくう
hàng không.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou