Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空中写真 くうちゅうしゃしん
hình chụp trên không
写真 しゃしん
ảnh
航空 こうくう
hàng không.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
真空 しんくう
chân không
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm