Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
航空写真 こうくうしゃしん
ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không.
水中写真 すいちゅうしゃしん
ảnh trong nước
水中写真ダイブ すいちゅうしゃしんダイブ
lặn chụp ảnh dưới nước
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou