Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
航空灯台 こうくうとうだい
ngọn hải đăng hàng không
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển