航空書簡
こうくうしょかん「HÀNG KHÔNG THƯ GIẢN」
☆ Danh từ
Thư máy bay.

航空書簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空書簡
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
書簡 しょかん
công văn
航空 こうくう
hàng không.
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư