Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空機の登録
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
登録機 とうろくき
máy đăng kí
登録機関 とうろくきかん
cơ quan đăng ký.
航空機 こうくうき
máy bay
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
金銭登録機 きんせんとうろくき
máy tính tiền