Các từ liên quan tới 航空機衝突防止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
緩衝装置 かんしょうそうち
thiết bị giảm xóc
航空機 こうくうき
máy bay
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung