Các từ liên quan tới 航空法 (法分野)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
航空法 こうくうほう
luật hàng không
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA