Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空特殊無線技士
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空無線 こうくうむせん
đài hàng không
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài