Các từ liên quan tới 航空神社 (所沢市)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空会社 こうくうがいしゃ
công ty hàng không
格安航空会社 かくやすこうくうがいしゃ
Hãng hàng không giá rẻ, LCC, hãng hàng không chi phí thấp
航空 こうくう
hàng không.
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã