Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空観閲式
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
観閲式 かんえつしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
観閲 かんえつ
sự duyệt binh
航空 こうくう
hàng không.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.