Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空貨物運送協会
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空運送状 こうくううんそうじょう
vận đơn hàng không.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.