航空運送保険
こうくううんそうほけん
Bảo hiểm hàng không.

航空運送保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空運送保険
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空保険 こうくうほけん
bảo hiểm đường hàng không.
運送保険 うんそうほけん
bảo hiểm vận chuyển
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).