航空障害灯
こうくうしょうがいとう
☆ Danh từ
Đèn cảnh báo máy bay, đèn cản trở

航空障害灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空障害灯
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空灯台 こうくうとうだい
ngọn hải đăng hàng không
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
đèn hải đăng
航空 こうくう
hàng không.
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất