Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航路標識法
航路標識 こうろひょうしき
đèn hiệu
道路標識 どうろひょうしき
biển chỉ đường
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
標識再捕法 ひょうしきさいほほう
đánh dấu và thu hồi
標識 ひょうしき
dấu tích
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường