航送
こうそう「HÀNG TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vận chuyển

Bảng chia động từ của 航送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 航送する/こうそうする |
Quá khứ (た) | 航送した |
Phủ định (未然) | 航送しない |
Lịch sự (丁寧) | 航送します |
te (て) | 航送して |
Khả năng (可能) | 航送できる |
Thụ động (受身) | 航送される |
Sai khiến (使役) | 航送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 航送すられる |
Điều kiện (条件) | 航送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 航送しろ |
Ý chí (意向) | 航送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 航送するな |
航送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航送
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
航空輸送 こうくうゆそう
chuyên chở đường hàng không.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
航空運送状 こうくううんそうじょう
vận đơn hàng không.