面舵を取る
おもかじをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lái tàu sang phía bên phải
Bảng chia động từ của 面舵を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面舵を取る/おもかじをとるる |
Quá khứ (た) | 面舵を取った |
Phủ định (未然) | 面舵を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 面舵を取ります |
te (て) | 面舵を取って |
Khả năng (可能) | 面舵を取れる |
Thụ động (受身) | 面舵を取られる |
Sai khiến (使役) | 面舵を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面舵を取られる |
Điều kiện (条件) | 面舵を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 面舵を取れ |
Ý chí (意向) | 面舵を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 面舵を取るな |
面舵を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面舵を取る
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
舵を取る かじをとる
cầm lái
取り舵を取る とりかじをとる
lái tàu sang hướng bên trái
舵面 だめん
quản lý bề mặt
面舵 おもかじ
(tàu thuyền) mạn phải; bẻ lái để thuyền sang phải
面を取る めんをとる
Trong kiếm đạo, nó là để chỉ việc đánh vào phía đối thủ để ghi điểm
舵を切る かじをきる
bẻ lái, chuyển hướng
舵取り かじとり
người lái tàu thuỷ